NẾU 13 CON GÀ LÔI TRẮNG Ở THÁI LAN, NEW ZEALAND HAY INDONESIA: LUẬT QUỐC TẾ SẼ XỬ LÝ NHƯ THẾ NÀO ?

Nếu 13 con gà lôi trắng này ở Thái Lan, người nuôi chúng có thể đối diện mức án từ ba đến mười lăm năm tù, theo Wild Animal Reservation and Protection Act, B.E. 2562 (2019) (USAID Wildlife Asia). Với loài thuộc danh mục “Reserved Species”, luật Thái Lan cho phép tòa áp dụng hình phạt nghiêm khắc, đi kèm khoản phạt tiền lên tới một triệu baht (khoảng 27.000 USD).

Nếu ở New Zealand, tình huống này sẽ nằm trong phạm vi điều chỉnh của Wildlife Act 1953. Section 67A quy định mức phạt tối đa 100.000 NZD (khoảng 61.000 USD) hoặc tù tối đa một năm — một khung hình phạt rõ ràng và vẫn đủ sức răn đe, nhưng có giới hạn tương đối khi so với một số quốc gia khác (NZ Legislation).

Indonesia, Law No. 32/2024 on Conservation of Living Resources and Ecosystems đã nâng hình phạt cho các hành vi liên quan đến loài được bảo vệ lên mức từ ba đến mười lăm năm tù, kèm tiền phạt từ 100 triệu đến 2 tỷ rupiah (khoảng 6.000–120.000 USD) (WildCats Conservation Alliance).

Và ở Việt Nam, vào ngày 8/8/2025, người nuôi 13 con gà lôi trắng đã bị tuyên phạt sáu năm tù và phạt tiền 30 triệu đồng, theo Điều 244 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) và danh mục nhóm IIB tại Nghị định 84/2021/NĐ-CP (Tuổi Trẻ Online).

Cùng là thành viên Công ước CITES, cùng có nghĩa vụ bảo vệ các loài hoang dã nguy cấp, nhưng mỗi quốc gia lại có một cách thực thi khác nhau. CITES chỉ định nghĩa các nhóm loài và yêu cầu kiểm soát thương mại, nhưng trao cho các nước quyền lựa chọn chế tài — từ phạt hành chính đến hình sự hóa mạnh mẽ. Sự linh hoạt này tạo ra những “bản sắc” pháp lý khác biệt, phản ánh chiến lược bảo tồn và bối cảnh xã hội riêng.

Nguyên tắc Proportionality nhắc chúng ta rằng hình phạt không chỉ phải đủ sức răn đe, mà còn phải cân bằng với mức độ nguy hại và bối cảnh.

Nguyên tắc Due Process cũng yêu cầu: người dân phải được tiếp cận thông tin rõ ràng, cơ hội xin phép nuôi hợp pháp, và trợ giúp pháp lý kịp thời.

Mức án cao có thể tạo ra tiếng vang, nhưng tiếng vang đó sẽ đi xa hơn và bền vững hơn nếu đi kèm với một hệ thống giáo dục pháp luật sâu rộng, cơ hội sinh kế hợp pháp, và thủ tục xin phép rõ ràng, dễ tiếp cận. Luật không chỉ để xử lý vi phạm, mà còn để dẫn dắt hành vi — để người dân chọn đứng về phía luật, chứ không phải đối diện với nó trong phòng xử.

Luật quốc tế trao cho mỗi quốc gia quyền lựa chọn phương thức thực thi các cam kết bảo tồn. Việt Nam đã chọn cách tiếp cận nghiêm khắc, gửi đi thông điệp mạnh mẽ. Nhưng kinh nghiệm từ Thái Lan, New Zealand hay Indonesia cho thấy: sự bền vững của bảo tồn không được đo đếm duy nhất bằng bản án, mà bằng khả năng biến cộng đồng thành đồng minh của luật pháp – thông qua giáo dục, sinh kế hợp pháp và cơ chế pháp lý gần gũi.

Khi cộng đồng trở thành người bảo vệ thay vì đối tượng vi phạm, những cam kết quốc tế mới thực sự được hiện thực hóa – không chỉ tồn tại trên giấy tờ, mà còn hiện diện trong từng cánh rừng, từng tiếng chim, và từng loài được gìn giữ.